Trang chủ543939 • BOM
add
Kaka Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
257,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
255,00 ₹ - 267,00 ₹
Phạm vi một năm
148,05 ₹ - 340,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T INR
Số lượng trung bình
20,50 N
Tỷ số P/E
25,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,24 Tr | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 115,53 Tr | 33,26% |
Thu nhập ròng | 32,58 Tr | 0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,69 Tr | 39,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,86 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,38 T | — |
Tổng nợ | 795,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 579,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,58 Tr | 0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,84 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -27,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
283