Trang chủ543951 • BOM
add
Innovatus Entertainment Networks Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
26,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,18 ₹ - 26,18 ₹
Phạm vi một năm
22,99 ₹ - 70,00 ₹
Số lượng trung bình
20,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,76 Tr | 105,84% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 176,60% |
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -49,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | 62,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,87 Tr | -18,83% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 658,12% |
Tổng nợ | 73,48 Tr | 172,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,93 Tr | 4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -358,95 Tr | -993,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 253,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,24 Tr | 161,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,34 Tr | -173,92% |
Dòng tiền tự do | -8,17 Tr | -524,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
8