Trang chủ543958 • BOM
add
VL E-Governance & IT Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,09 ₹ - 42,74 ₹
Phạm vi một năm
30,87 ₹ - 197,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T INR
Số lượng trung bình
17,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,37 Tr | 227,75% |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 22,21% |
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | 13,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | -65,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -43,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,79 Tr | 66.584,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,94 Tr | 13,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web