Trang chủ543971 • BOM
add
Bondada Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
571,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
556,75 ₹ - 589,00 ₹
Phạm vi một năm
74,01 ₹ - 753,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
64,58 T INR
Số lượng trung bình
311,53 N
Tỷ số P/E
142,37
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 62,52% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 164,03% |
Thu nhập ròng | 177,08 Tr | 141,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 48,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,34 Tr | 164,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,42 Tr | 48,48% |
Tổng tài sản | 6,65 T | 70,64% |
Tổng nợ | 3,93 T | 57,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,08 Tr | 141,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,49 Tr | -415,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,99 Tr | -129,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 597,50 Tr | 484,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 Tr | -107,26% |
Dòng tiền tự do | 63,04 Tr | 28,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
564