Trang chủ543972 • BOM
add
Aeroflex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
164,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
161,00 ₹ - 167,00 ₹
Phạm vi một năm
122,55 ₹ - 271,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,91 T INR
Số lượng trung bình
84,46 N
Tỷ số P/E
40,21
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,92 Tr | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 230,71 Tr | 191,96% |
Thu nhập ròng | 112,32 Tr | 11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | -5,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,53 Tr | 21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,50 Tr | -74,70% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 13,76% |
Tổng nợ | 841,35 Tr | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,32 Tr | 11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
478