Trang chủ543977 • BOM
add
Rishabh Instruments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
291,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
282,30 ₹ - 308,00 ₹
Phạm vi một năm
200,55 ₹ - 453,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 T INR
Số lượng trung bình
4,95 N
Tỷ số P/E
50,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 12,50% |
Thu nhập ròng | 64,03 Tr | 166,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 153,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,14 Tr | -27,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 28,02% |
Tổng tài sản | 8,86 T | 13,55% |
Tổng nợ | 2,72 T | 25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,03 Tr | 166,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.418