Trang chủ543980 • BOM
add
Jupiter Life Line Hospitals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.517,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.474,25 ₹ - 1.570,00 ₹
Phạm vi một năm
1.037,40 ₹ - 1.648,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
99,54 T INR
Số lượng trung bình
2,00 N
Tỷ số P/E
53,97
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 24,29% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 20,08% |
Thu nhập ròng | 515,08 Tr | 52,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | 23,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 827,28 Tr | 27,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 13,94 T | 13,73% |
Tổng nợ | 1,36 T | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 515,08 Tr | 52,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.767