Trang chủ543985 • BOM
add
Zaggle Prepaid Ocean Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
461,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
468,85 ₹ - 484,25 ₹
Phạm vi một năm
207,50 ₹ - 493,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,09 T INR
Số lượng trung bình
31,28 N
Tỷ số P/E
68,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 64,22% |
Chi phí hoạt động | 194,76 Tr | 41,02% |
Thu nhập ròng | 202,94 Tr | 167,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 62,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | 159,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -50,85% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 15,53% |
Tổng nợ | 1,33 T | 10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,94 Tr | 167,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
301