Trang chủ543985 • BOM
add
Zaggle Prepaid Ocean Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
358,00 ₹ - 386,25 ₹
Phạm vi một năm
299,00 ₹ - 597,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,27 T INR
Số lượng trung bình
53,33 N
Tỷ số P/E
52,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 31,62% |
Chi phí hoạt động | 276,93 Tr | 56,36% |
Thu nhập ròng | 261,11 Tr | 56,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 18,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,94 | 42,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 9,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 T | 133,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,11 Tr | 56,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
396