Trang chủ543989 • BOM
add
Sai Silks (Kalamandir) Limited
Giá đóng cửa hôm trước
156,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,50 ₹ - 159,75 ₹
Phạm vi một năm
144,25 ₹ - 243,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,12 T INR
Số lượng trung bình
24,13 N
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | 17,29% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 14,42% |
Thu nhập ròng | 460,20 Tr | 43,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | 22,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 714,38 Tr | 39,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | -61,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,20 Tr | 43,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
5.424