Trang chủ543994 • BOM
add
JSW Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
289,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ₹ - 292,30 ₹
Phạm vi một năm
218,10 ₹ - 361,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
593,69 T INR
Số lượng trung bình
139,65 N
Tỷ số P/E
39,90
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,83 T | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 19,26% |
Thu nhập ròng | 5,09 T | 54,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,70 | 32,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 T | 12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,42 T | -36,75% |
Tổng tài sản | 169,28 T | 22,43% |
Tổng nợ | 64,40 T | 15,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 T | 54,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.392