Trang chủ543997 • BOM
add
Organic Recycling Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ₹ - 352,50 ₹
Phạm vi một năm
209,00 ₹ - 400,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T INR
Số lượng trung bình
9,24 N
Tỷ số P/E
18,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,01 Tr | 251,37% |
Chi phí hoạt động | 118,30 Tr | 410,52% |
Thu nhập ròng | 89,47 Tr | 210,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,15 | -11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,82 Tr | 138,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,57 Tr | 232,64% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 43,37% |
Tổng nợ | 582,52 Tr | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,47 Tr | 210,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,00 Tr | -244,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,81 Tr | -318,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,70 Tr | 201,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,89 Tr | 155,47% |
Dòng tiền tự do | -3,56 Tr | -164,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
44