Trang chủ543 • SGX
add
Noel Gifts International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
1,48
Tỷ lệ cổ tức
13,27%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 2,39 Tr | 2,89% |
Thu nhập ròng | -541,50 N | 8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,61 | 3,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -787,50 N | -14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,77 Tr | 195,12% |
Tổng tài sản | 33,85 Tr | 1,38% |
Tổng nợ | 3,20 Tr | -22,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,50 N | 8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,48 Tr | -199,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,92 Tr | 833,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | -1.237,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 338,40% |
Dòng tiền tự do | -307,31 N | 34,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
108