Trang chủ544001 • BOM
add
Sunita Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
559,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
570,00 ₹ - 570,15 ₹
Phạm vi một năm
165,05 ₹ - 939,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T INR
Số lượng trung bình
16,45 N
Tỷ số P/E
49,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,64 Tr | 79,32% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | -37,21% |
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 112,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,27 | 18,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,26 Tr | 78,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,97 Tr | -7,08% |
Tổng tài sản | 523,91 Tr | 98,89% |
Tổng nợ | 62,03 Tr | -71,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,07 Tr | 112,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,14 Tr | -382,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,00 Tr | -168,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,24 Tr | 782,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,90 Tr | -1.926,01% |
Dòng tiền tự do | -711,94 N | -173,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
50