Trang chủ544008 • BOM
add
Max Estates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
596,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
576,55 ₹ - 621,95 ₹
Phạm vi một năm
242,80 ₹ - 696,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
98,49 T INR
Số lượng trung bình
15,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,00 Tr | 103,40% |
Chi phí hoạt động | 321,57 Tr | 70,85% |
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | 104,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 102,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,69 Tr | 172,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | 11,96% |
Tổng tài sản | 34,62 T | 36,51% |
Tổng nợ | 20,12 T | 73,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,72 Tr | 104,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 T | -1.007,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,49 Tr | 101,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 T | 56,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 647,25 Tr | -24,33% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | -433,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
140