Trang chủ544012 • BOM
add
Cello World Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
601,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
595,45 ₹ - 611,00 ₹
Phạm vi một năm
591,95 ₹ - 1.024,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,77 T INR
Số lượng trung bình
9,46 N
Tỷ số P/E
38,79
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
CELLO
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 6,92% |
Thu nhập ròng | 863,99 Tr | 1,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | -3,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,99 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | -4,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | 266,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 863,99 Tr | 1,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.736