Trang chủ544014 • BOM
add
Honasa Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
424,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
419,65 ₹ - 430,80 ₹
Phạm vi một năm
256,10 ₹ - 546,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,32 T INR
Số lượng trung bình
190,85 N
Tỷ số P/E
105,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 19,28% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 18,64% |
Thu nhập ròng | 402,59 Tr | 55,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 30,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,74 Tr | 50,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 T | 110,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 324,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,59 Tr | 55,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
842