Trang chủ544025 • BOM
add
Arrowhead Seperation Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,20 ₹ - 150,00 ₹
Phạm vi một năm
122,00 ₹ - 255,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
271,72 Tr INR
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,01 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 12,30 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | -5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | -32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,48 Tr | 134,89% |
Tổng tài sản | 304,85 Tr | 39,13% |
Tổng nợ | 136,09 Tr | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,58 Tr | -165,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,76 Tr | 238,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | -64,12% |
Dòng tiền tự do | 3,03 Tr | -73,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
51