Trang chủ544030 • BOM
add
Flair Writing Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
315,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
300,75 ₹ - 322,00 ₹
Phạm vi một năm
247,00 ₹ - 381,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,91 T INR
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 26,20% |
Thu nhập ròng | 328,90 Tr | -1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,18 | -6,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,72 Tr | -8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 67.712,87% |
Tổng tài sản | 11,53 T | 45,22% |
Tổng nợ | 1,96 T | -33,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,90 Tr | -1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.311