Trang chủ544035 • BOM
add
Swashthik Plascon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,01 ₹ - 75,01 ₹
Phạm vi một năm
60,52 ₹ - 133,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T INR
Số lượng trung bình
44,69 N
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 90,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | 11,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 915,00 N | — |
Tổng tài sản | 1,49 T | — |
Tổng nợ | 852,87 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,84 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -489,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -91,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
63