Trang chủ544042 • BOM
add
Bajel Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
171,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
168,30 ₹ - 174,70 ₹
Phạm vi một năm
145,20 ₹ - 330,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T INR
Số lượng trung bình
41,57 N
Tỷ số P/E
109,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,22 T | 126,25% |
Chi phí hoạt động | 847,79 Tr | 50,20% |
Thu nhập ròng | 14,58 Tr | -56,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,23 Tr | 34,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 T | 221,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,58 Tr | -56,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
666