Trang chủ544046 • BOM
add
INOX India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.070,70 ₹ - 1.117,55 ₹
Phạm vi một năm
884,65 ₹ - 1.289,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
97,90 T INR
Số lượng trung bình
4,33 N
Tỷ số P/E
42,00
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 14,58% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 36,15% |
Thu nhập ròng | 611,18 Tr | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,00 | 1,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 740,67 Tr | 8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | 14,90% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,18 Tr | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
642