Trang chủ544047 • BOM
add
Siyaram Recycling Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
165,00 ₹ - 173,95 ₹
Phạm vi một năm
60,63 ₹ - 183,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T INR
Số lượng trung bình
124,85 N
Tỷ số P/E
41,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 72,42 Tr | 24,79% |
Thu nhập ròng | 38,42 Tr | 93,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 69,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,24 Tr | 47,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 Tr | 112,34% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 40,42% |
Tổng nợ | 1,13 T | 25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,42 Tr | 93,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,91 Tr | -195,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 816,50 N | 381,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,35 Tr | 188,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,00 N | 72,62% |
Dòng tiền tự do | 36,34 Tr | 53,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
54