Trang chủ544053 • BOM
add
Motisons Jewellers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
302,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ₹ - 304,60 ₹
Phạm vi một năm
87,10 ₹ - 329,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,38 T INR
Số lượng trung bình
273,89 N
Tỷ số P/E
73,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,12 Tr | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 45,75 Tr | 21,18% |
Thu nhập ròng | 63,32 Tr | 15,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,14 | 12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,54 Tr | -13,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,23 Tr | 1.825,70% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,32 Tr | 15,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
145