Trang chủ544072 • BOM
add
AIK Pipes and Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,25 ₹ - 112,00 ₹
Phạm vi một năm
96,50 ₹ - 170,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
708,84 Tr INR
Số lượng trung bình
26,32 N
Tỷ số P/E
16,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,72 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 163,86 Tr | — |
Tổng nợ | 97,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
23