Trang chủ544073 • BOM
add
Manoj Ceramic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
201,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
191,55 ₹ - 200,00 ₹
Phạm vi một năm
73,10 ₹ - 219,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T INR
Số lượng trung bình
12,27 N
Tỷ số P/E
25,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 11,63 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,74 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 40,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,05 T | — |
Tổng nợ | 740,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,63 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -599,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 9,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
113