Trang chủ544083 • BOM
add
Shree Marutinandan Tubes ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,35 ₹ - 100,35 ₹
Phạm vi một năm
61,52 ₹ - 286,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
347,21 Tr INR
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,84 Tr | 22,36% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | 18,65% |
Thu nhập ròng | 10,46 Tr | 72,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 41,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,42 Tr | 82,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | -80,95% |
Tổng tài sản | 611,16 Tr | 86,95% |
Tổng nợ | 391,78 Tr | 189,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,46 Tr | 72,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,66 Tr | 44,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | -365,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,63 Tr | -47,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 809,00 N | -92,33% |
Dòng tiền tự do | 7,69 Tr | 60,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
18