Trang chủ544088 • BOM
add
Medi Assist Healthcare Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
525,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
521,05 ₹ - 537,85 ₹
Phạm vi một năm
400,00 ₹ - 715,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,28 T INR
Số lượng trung bình
26,24 N
Tỷ số P/E
41,10
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 833,13 Tr | 69,27% |
Thu nhập ròng | 214,91 Tr | -14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | -24,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,82 Tr | 32,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,56 T | 96,57% |
Tổng tài sản | 11,58 T | 36,17% |
Tổng nợ | 6,06 T | 64,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,91 Tr | -14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.140