Trang chủ544088 • BOM
add
Medi Assist Healthcare Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
424,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
410,75 ₹ - 434,60 ₹
Phạm vi một năm
400,00 ₹ - 715,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,53 T INR
Số lượng trung bình
54,36 N
Tỷ số P/E
32,56
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 816,95 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | 295,31 Tr | 44,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,88 | 28,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,83 Tr | 17,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,31 Tr | 44,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.140