Trang chủ544094 • BOM
add
Euphoria Infotech (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,99 ₹
Phạm vi một năm
55,00 ₹ - 199,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
194,40 Tr INR
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 166,70 Tr | — |
Tổng nợ | 20,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,05 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,94 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
45