Trang chủ5440 • TYO
add
Kyoei Steel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.894,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.895,00 ¥ - 1.920,00 ¥
Phạm vi một năm
1.478,00 ¥ - 2.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,62 T JPY
Số lượng trung bình
139,56 N
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,36 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 5,70 T | 8,45% |
Thu nhập ròng | 4,07 T | 9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 13,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | -13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,58 T | -14,34% |
Tổng tài sản | 340,19 T | -4,84% |
Tổng nợ | 136,37 T | -11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 T | 9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
3.938