Trang chủ544105 • BOM
add
Harshdeep Hortico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,98 ₹
Phạm vi một năm
39,00 ₹ - 86,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T INR
Số lượng trung bình
31,50 N
Tỷ số P/E
32,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,74 Tr | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 27,64 Tr | 28,94% |
Thu nhập ròng | 21,13 Tr | 71,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,07 | 58,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,81 Tr | 43,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 480,95 Tr | — |
Tổng nợ | 61,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,13 Tr | 71,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
150