Trang chủ544106 • BOM
add
Mayank Cattle Food Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
194,10 ₹ - 196,10 ₹
Phạm vi một năm
112,80 ₹ - 241,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T INR
Số lượng trung bình
11,86 N
Tỷ số P/E
25,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 42,88 Tr | — |
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,55 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 738,93 Tr | — |
Tổng nợ | 447,43 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,07 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -19,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12