Trang chủ544121 • BOM
add
Rudra Gas Enterprise Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
128,70 ₹ - 140,85 ₹
Phạm vi một năm
119,70 ₹ - 259,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
29,13 N
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,84 Tr | 25,13% |
Chi phí hoạt động | 154,76 Tr | 22,04% |
Thu nhập ròng | 12,54 Tr | 0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,34 | -19,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,03 Tr | 4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 628,84 Tr | — |
Tổng nợ | 343,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 285,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,54 Tr | 0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
125