Trang chủ544138 • BOM
add
JG Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
446,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
440,85 ₹ - 456,75 ₹
Phạm vi một năm
171,00 ₹ - 484,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,38 T INR
Số lượng trung bình
25,34 N
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 38,92% |
Chi phí hoạt động | 243,81 Tr | 33,43% |
Thu nhập ròng | 165,07 Tr | 340,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | 216,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,00 Tr | 172,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | — |
Tổng tài sản | 4,77 T | — |
Tổng nợ | 318,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,07 Tr | 340,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
56