Trang chủ544139 • BOM
add
Koura Fine Diamond Jewelry Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ₹
Phạm vi một năm
37,10 ₹ - 78,75 ₹
Số lượng trung bình
14,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,79 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,46 Tr | — |
Tổng tài sản | 92,42 Tr | — |
Tổng nợ | 6,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,63 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 738,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
8