Trang chủ544150 • BOM
add
KP Green Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
568,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
565,00 ₹ - 586,00 ₹
Phạm vi một năm
200,00 ₹ - 768,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,04 T INR
Số lượng trung bình
244,75 N
Tỷ số P/E
36,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 156,41% |
Chi phí hoạt động | 138,95 Tr | 172,92% |
Thu nhập ròng | 137,42 Tr | 143,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,31 | -4,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,01 Tr | 146,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 620,02 Tr | 564,86% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 270,07% |
Tổng nợ | 2,25 T | 144,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,42 Tr | 143,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -623,52 Tr | -556,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -322,52 Tr | -1.170,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 445,70 Tr | 198,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,34 Tr | -1.832,61% |
Dòng tiền tự do | -197,44 Tr | -797,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
118