Trang chủ544163 • BOM
add
Greenhitech Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,00 ₹ - 100,00 ₹
Phạm vi một năm
73,50 ₹ - 136,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T INR
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
31,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | — |
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,40 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,00 N | — |
Tổng tài sản | 244,94 Tr | — |
Tổng nợ | 126,87 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,39 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -711,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
37