Trang chủ544163 • BOM
add
Greenhitech Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,31 ₹ - 80,31 ₹
Phạm vi một năm
73,50 ₹ - 175,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
377,46 Tr INR
Số lượng trung bình
11,97 N
Tỷ số P/E
31,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,74 Tr | -63,77% |
Chi phí hoạt động | 24,05 Tr | -26,47% |
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | 125,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | 521,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | 38,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 117,65% |
Tổng tài sản | 324,14 Tr | 19,70% |
Tổng nợ | 270,20 Tr | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,92 Tr | 125,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,72 Tr | -1.020,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 Tr | -673,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,44 Tr | 942,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 158,81% |
Dòng tiền tự do | -16,08 Tr | -34,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
37