Trang chủ544166 • BOM
add
Emmforce Autotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,10 ₹ - 103,70 ₹
Phạm vi một năm
95,05 ₹ - 264,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T INR
Số lượng trung bình
29,36 N
Tỷ số P/E
36,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,27 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 37,88 Tr | — |
Thu nhập ròng | 16,92 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,55 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,03 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,25 T | — |
Tổng nợ | 508,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,92 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,71 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -90,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
137