Trang chủ544166 • BOM
add
Emmforce Autotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ₹ - 92,70 ₹
Phạm vi một năm
68,99 ₹ - 169,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T INR
Số lượng trung bình
24,56 N
Tỷ số P/E
23,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 80,34 Tr | — |
Thu nhập ròng | 23,41 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,28 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,30 T | — |
Tổng nợ | 505,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,41 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -29,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
147