Trang chủ544169 • BOM
add
Amkay Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
67,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ₹ - 68,89 ₹
Phạm vi một năm
56,17 ₹ - 120,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
562,62 Tr INR
Số lượng trung bình
20,87 N
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,23 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 13,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,51 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 179,49 Tr | — |
Tổng nợ | 79,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,77 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
56