Trang chủ544170 • BOM
add
Sai Swami Metals and Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,00 ₹ - 48,00 ₹
Phạm vi một năm
43,00 ₹ - 119,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
317,65 Tr INR
Số lượng trung bình
28,20 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,09 Tr | -14,89% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | 23,02% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 74,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 104,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,12 Tr | 55,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 Tr | 74,94% |
Tổng tài sản | 424,19 Tr | 46,88% |
Tổng nợ | 193,18 Tr | -16,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 74,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,87 Tr | -407,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 Tr | -627,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,09 Tr | 360,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 Tr | -14,43% |
Dòng tiền tự do | 7,27 Tr | 69,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
7