Trang chủ544171 • BOM
add
Storage Technologies and Automation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
118,10 ₹ - 125,00 ₹
Phạm vi một năm
105,50 ₹ - 220,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T INR
Số lượng trung bình
31,36 N
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,38 Tr | 31,08% |
Chi phí hoạt động | 49,54 Tr | 17,88% |
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 235,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 203,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,27 Tr | 388,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,42 Tr | — |
Tổng tài sản | 701,50 Tr | — |
Tổng nợ | 291,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,15 Tr | 235,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,52 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 8,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
171