Trang chủ544173 • BOM
add
Finelistings Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,96 ₹ - 51,50 ₹
Phạm vi một năm
47,70 ₹ - 162,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
185,30 Tr INR
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
10,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,17 Tr | 49,13% |
Chi phí hoạt động | 12,31 Tr | 70,95% |
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -215,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,45 | -177,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,54 Tr | -186,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | — |
Tổng tài sản | 205,10 Tr | — |
Tổng nợ | 30,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,18 Tr | -215,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,80 Tr | -18.303,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,99 Tr | -36.591,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,17 Tr | 3.124,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 Tr | -121,36% |
Dòng tiền tự do | -29,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web