Trang chủ544175 • BOM
add
TGIF Agribusiness Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,50 ₹
Phạm vi một năm
77,60 ₹ - 156,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
237,76 Tr INR
Số lượng trung bình
2,40 N
Tỷ số P/E
26,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,33 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 52,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 101,79 Tr | — |
Tổng nợ | 2,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,86 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
7