Trang chủ544178 • BOM
add
Piotex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,83 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,56 ₹ - 62,56 ₹
Phạm vi một năm
35,02 ₹ - 86,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
319,28 Tr INR
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,04 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | — |
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 320,83 Tr | — |
Tổng nợ | 65,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,66 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,72 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
28