Trang chủ544178 • BOM
add
Piotex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,68 ₹
Phạm vi một năm
58,90 ₹ - 126,01 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
319,89 Tr INR
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,35 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | — |
Thu nhập ròng | 9,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,73 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 379,44 Tr | — |
Tổng nợ | 326,29 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -886,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
18