Trang chủ544183 • BOM
add
Associated Coaters Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
175,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
169,20 ₹ - 173,10 ₹
Phạm vi một năm
121,80 ₹ - 373,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
234,03 Tr INR
Số lượng trung bình
47,88 N
Tỷ số P/E
15,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 Tr | -4,98% |
Chi phí hoạt động | 3,77 Tr | 197,94% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 20,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,06 | 26,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 Tr | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,38 Tr | 449,97% |
Tổng tài sản | 88,89 Tr | 139,77% |
Tổng nợ | 27,74 Tr | 3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 930,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 20,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | -424,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,50 N | 84,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,13 Tr | 1.431,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,41 Tr | 42.310,96% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 378,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15