Trang chủ544187 • BOM
add
Kronox Lab Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
197,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
189,60 ₹ - 196,05 ₹
Phạm vi một năm
130,05 ₹ - 228,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T INR
Số lượng trung bình
44,44 N
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,31 Tr | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 43,55 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 63,15 Tr | 7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,17 | -8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,45 Tr | -3,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,83 Tr | 145,91% |
Tổng tài sản | 988,26 Tr | 33,56% |
Tổng nợ | 87,21 Tr | 13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 901,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,15 Tr | 7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
57