Trang chủ544187 • BOM
add
Kronox Lab Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
166,70 ₹ - 173,40 ₹
Phạm vi một năm
138,00 ₹ - 200,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T INR
Số lượng trung bình
30,57 N
Tỷ số P/E
29,46
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,59 Tr | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 51,02 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | 64,73 Tr | 48,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,04 | 25,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,99 Tr | 51,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,92 Tr | — |
Tổng tài sản | 851,88 Tr | — |
Tổng nợ | 80,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,73 Tr | 48,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
57