Trang chủ544188 • BOM
add
Magenta Lifecare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 ₹
Phạm vi một năm
26,50 ₹ - 60,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
182,05 Tr INR
Số lượng trung bình
5,87 N
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,21 Tr | 44,31% |
Chi phí hoạt động | 4,52 Tr | 20,12% |
Thu nhập ròng | 182,00 N | 115,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,62 | 110,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -192,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 Tr | — |
Tổng tài sản | 186,11 Tr | — |
Tổng nợ | 47,38 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,00 N | 115,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,46 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,36 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,74 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web