Trang chủ544189 • BOM
add
Sattrix Information Security Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
182,50 ₹ - 184,00 ₹
Phạm vi một năm
141,95 ₹ - 254,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T INR
Số lượng trung bình
22,27 N
Tỷ số P/E
50,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,55 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 45,58 Tr | — |
Thu nhập ròng | -7,04 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 239,74 Tr | — |
Tổng nợ | 104,25 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,04 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,89 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
145