Trang chủ544190 • BOM
add
3C IT Solutions & Telecoms (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
33,90 ₹ - 33,90 ₹
Phạm vi một năm
31,50 ₹ - 52,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
204,08 Tr INR
Số lượng trung bình
20,20 N
Tỷ số P/E
116,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,54 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,09 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -5,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 160,66 Tr | — |
Tổng nợ | 118,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,81 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,77 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
37