Trang chủ544195 • BOM
add
United Cotfab Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ₹ - 47,10 ₹
Phạm vi một năm
46,15 ₹ - 83,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
807,93 Tr INR
Số lượng trung bình
14,40 N
Tỷ số P/E
9,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 297,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 32,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | 28,57 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,23 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 N | — |
Tổng tài sản | 816,85 Tr | — |
Tổng nợ | 677,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,57 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 5,44 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
118