Trang chủ544201 • BOM
add
Dindigul Farm Product Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,00 ₹ - 36,79 ₹
Phạm vi một năm
29,36 ₹ - 144,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
879,45 Tr INR
Số lượng trung bình
42,60 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,51 Tr | -32,60% |
Chi phí hoạt động | 46,33 Tr | -7,80% |
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | -59,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,16 | -40,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,52 Tr | -41,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 735,49 Tr | — |
Tổng nợ | 307,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,07 Tr | -59,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -6,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
104